Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

brawl /ˈbrɔl/

  1. Sự cãi lộn ầm ỹ.
  2. Tiếng róc rách (suối).

Nội động từ sửa

brawl nội động từ /ˈbrɔl/

  1. Cãi nhau ầm ỹ.
  2. Kêu róc rách (suối).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa