brainstorming
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌstɔr.mɪŋ/
Động từ sửa
brainstorming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "brainstorm" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
brainstorm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
brainstorming /.ˌstɔr.mɪŋ/
Tham khảo sửa
- "brainstorming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brainstorming /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/ |
brainstorming /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/ |
brainstorming gđ /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/
Tham khảo sửa
- "brainstorming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)