Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbræ.kɪʃ/

Tính từ sửa

brackish /ˈbræ.kɪʃ/

  1. Hơi mặn, mằn mặn (nước).

Tham khảo sửa