Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbreɪ.ki.ˌeɪt/

Tính từ sửa

brachiate /ˈbreɪ.ki.ˌeɪt/

  1. chi; nhánh.

Động từ sửa

brachiate /ˈbreɪ.ki.ˌeɪt/

  1. Vận động bằng cánh tay.

Tham khảo sửa