Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁy.lɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brûlot
/bʁy.lɔ/
brûlots
/bʁy.lɔ/

brûlot /bʁy.lɔ/

  1. (Thân mật) Kẻ liều mạng.
  2. Tờ báo hay công kích.
  3. Muỗi đốt cháy da.
  4. (Sử học) Thuyền hỏa công.
    attacher le brûlot — dùng biện pháp quyết liệt và nguy hiểm

Tham khảo sửa