Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít brøl brølet
Số nhiều brøl brøla, brølene

brøl

  1. Tiếng kêu, tiếng gọi, tiếng la, tiếng rống.
    Dyret gav fra seg et brøl.
    Tilskuerne utstøtte et brøl.

Tham khảo sửa