Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁe.vjɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bréviaire
/bʁe.vjɛʁ/
bréviaire
/bʁe.vjɛʁ/

bréviaire /bʁe.vjɛʁ/

  1. (Tôn giáo) Kinh nhật tụng.
  2. (Nghĩa bóng) Sách gối đầu giường.

Tham khảo sửa