Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔɪ.ˌoʊ/

Danh từ sửa

boyo (số nhiều boyos) /ˈbɔɪ.ˌoʊ/

  1. (Thông tục) trai.

Tham khảo sửa