Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /buʁ.su.fle/

Ngoại động từ sửa

boursoufler ngoại động từ /buʁ.su.fle/

  1. Làm phồng lên, làm sưng lên.
    Maladie qui boursoufle la peau — bệnh làm phồng da

Tham khảo sửa