Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /buʁ.lɛ̃.ɡe/

Nội động từ sửa

bourlinguer nội động từ /buʁ.lɛ̃.ɡe/

  1. (Hàng hải) Vật lộn với sóng gió.
  2. (Thân mật) Sống cuộc đời phiêu bạt.

Tham khảo sửa