Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boulant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
boulants
/bu.lɑ̃/
boulants
/bu.lɑ̃/
Giống cái
boulants
/bu.lɑ̃/
boulants
/bu.lɑ̃/
boulant
(
Địa chất; địa lý
)
Sụt
.
Sable
boulant
— cát sụt
Tham khảo
sửa
"
boulant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)