Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bu.fɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bouffon
/bu.fɔ̃/
bouffons
/bu.fɔ̃/

bouffon /bu.fɔ̃/

  1. Anh hề.
  2. Cái hài hước.

Tham khảo sửa