Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
bouée
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bwe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bouée
/bwe/
bouées
/bwe/
bouée
gc
/bwe/
(
Hàng hải
)
Phao tiêu
.
Bouée
de sauvetage
— phao cứu đắm
Tham khảo
sửa
"
bouée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)