Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

bosseler ngoại động từ /bɔ.sle/

  1. Trau nổi (đồ vàng bạc).
  2. Làm lên, làm móp méo đi.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa