Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
borborygme
/bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/
borborygmes
/bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/

borborygme /bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/

  1. Tiếng sôi bụng.

Tham khảo sửa