Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbuːθ/

Danh từ sửa

booth /ˈbuːθ/

  1. Quán, rạp, lều.
    a refreshment booth — quán giải khát
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng điện thoại công cộng.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)