Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbuːt ˈsɛk.tɜː/

Danh từ sửa

boot sector /ˈbuːt ˈsɛk.tɜː/

  1. (Tech) Cung khởi động.

Tham khảo sửa