Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbuːst/

Danh từ sửa

boost /ˈbuːst/

  1. (Thông tục) Sự quảng cáo rùm beng (cho ai).
  2. Sự tăng giá.
  3. Sự nổi tiếng.
  4. (Điện học) Sự tăng thế.

Ngoại động từ sửa

boost ngoại động từ /ˈbuːst/

  1. Nâng lên, đưa lên.
  2. Quảng cáo rùm beng (cho ai).
  3. Tăng giá.
  4. Làm cho nổi tiếng.
  5. (Điện học) Tăng thế.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa