Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊ.ki/

Danh từ sửa

bookie /ˈbʊ.ki/

  1. Người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê).

Tham khảo sửa