Tiếng Anh sửa

 
bonfire

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːn.ˌfɑɪr/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bonfire /ˈbɑːn.ˌfɑɪr/

  1. Lửa mừng.
  2. Lửa đốt rác.

Tham khảo sửa