Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊn.ˈdrɑɪ/

Tính từ sửa

bone-dry /ˈboʊn.ˈdrɑɪ/

  1. Khô xác ra.
  2. Cấm rượu kiêng rượu.

Tham khảo sửa