Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːm.bə.ˌneɪt/

Nội động từ sửa

bombinate nội động từ /ˈbɑːm.bə.ˌneɪt/

  1. (Thơ) Kêu vo vo, kêu o o.

Tham khảo sửa