Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bom chìm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔm
˧˧
ʨi̤m
˨˩
ɓɔm
˧˥
ʨim
˧˧
ɓɔm
˧˧
ʨim
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔm
˧˥
ʨim
˧˧
ɓɔm
˧˥˧
ʨim
˧˧
Danh từ
sửa
bom chìm
Bom
thả
cho
nổ
sâu
dưới
nước
,
chủ yếu
dùng
đánh
tàu ngầm
.
Tham khảo
sửa
Bom chìm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam