Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊld.li/

Phó từ sửa

boldly /ˈboʊld.li/

  1. Táo bạo, liều lĩnh.
  2. Trơ trẽn, trâng tráo.

Tham khảo sửa