Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌpleɪt/

Danh từ sửa

boilerplate /.ˌpleɪt/

  1. (Tech) Mẫu điền.

Tính từ sửa

boilerplate ( không so sánh được)

  1. Theo khuôn mẫu, rập khuôn.

Tham khảo sửa