Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bohunk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈboʊ.ˌhəŋk/
Danh từ
sửa
bohunk
/ˈboʊ.ˌhəŋk/
(
Từ mỹ
)
Người thợ
lang thang
ở
Trung
Âu
(Bohemian + Hunk) (có lẽ là Hungarian).
Tham khảo
sửa
"
bohunk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)