Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊ.ˌhəŋk/

Danh từ sửa

bohunk /ˈboʊ.ˌhəŋk/

  1. (Từ mỹ) Người thợ lang thangTrung Âu (Bohemian + Hunk) (có lẽ là Hungarian).

Tham khảo sửa