bogie
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
bogie
- (Ngành đường sắt) Giá chuyển hướng.
- (Như) Bogy.
Tham khảo sửa
- "bogie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɔ.ɡi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bogie /bɔ.ɡi/ |
bogie /bɔ.ɡi/ |
bogie gđ /bɔ.ɡi/
- (Đường sắt) Giá chuyển hướng.
Tham khảo sửa
- "bogie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)