Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑː.dᵊl.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

bodily /ˈbɑː.dᵊl.i/

  1. (Thuộc) Thể xác, (thuộc) xác thịt.
    bodily pain — đau đớn về thể xác

Phó từ sửa

bodily /ˈbɑː.dᵊl.i/

  1. Đích thân.
    to come bodily — đích thân đến
  2. Toàn thể, tất cả.
    the audience rose bodily — tất cả cử toạ đều đứng dậy

Tham khảo sửa