Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bobcat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bobcat
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑːb.ˌkæt/
Hoa Kỳ
[ˈbɑːb.ˌkæt]
Danh từ
sửa
bobcat
/ˈbɑːb.ˌkæt/
(
Động vật học
)
Linh
miêu
Mỹ
.
Tham khảo
sửa
"
bobcat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)