Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊ.sᵊn/

Danh từ sửa

boatswain /ˈboʊ.sᵊn/

  1. (Hàng hải) Viên quản lý neo buồm.

Tham khảo sửa