Tiếng Anh sửa

 
boat

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

boat (số nhiều boats)

  1. Tàu thuyền.
    to take a boat for... — đáp tàu đi...
  2. Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt... ).

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

boat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boats, phân từ hiện tại boating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boated) nội động từ

  1. Đi chơi bằng thuyền.
  2. Đi tàu, đi thuyền.

Chia động từ sửa

Ngoại động từ sửa

boat ngoại động từ /ˈboʊt/

  1. Chở bằng tàu, chở bằng thuyền.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa