Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblə.ʃiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

blushing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "blush" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

blushing /ˈblə.ʃiɳ/

  1. Đỏ mặt, bẽn lẽn.
  2. Xấu hổ, thẹn.
  3. Ửng đỏ, ửng hồng.

Tham khảo sửa