Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblənt.nəs/

Danh từ sửa

bluntness /ˈblənt.nəs/

  1. Sự cùn.
  2. Tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng.

Tham khảo sửa