blueprint
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌprɪnt/
Hoa Kỳ | [.ˌprɪnt] |
Ngoại động từ sửa
blueprint ngoại động từ /.ˌprɪnt/
Chia động từ sửa
blueprint
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "blueprint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)