Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbluː.ˌbɑː.nət/

Danh từ sửa

bluebonnet /ˈbluː.ˌbɑː.nət/

  1. len xanh trước đây người ta độiXcôtlân.
  2. Người đội này.

Tham khảo sửa