Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc blomstret
gt blomstret
Số nhiều blomstrete
Cấp so sánh
cao

blomstret

  1. bông, có hoa.
    en blomstret kjole

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa