Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑː.kiɳ/

Động từ sửa

blocking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "block" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

blocking /ˈblɑː.kiɳ/

  1. (Tech) Khóa; chặn; kết khối.

Tham khảo sửa