Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blob
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblɑːb/
Hoa Kỳ
[ˈblɑːb]
Danh từ
sửa
blob
/ˈblɑːb/
Giọt nước
.
Viên
tròn
.
Đốm
màu
.
(
Thể dục, thể thao
) Điểm không (crikê).
Thành ngữ
sửa
on the blob
: (
Từ lóng
) Bằng
miệng
,
vấn
đáp.
Tham khảo
sửa
"
blob
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)