Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

blindage

  1. (Quân sự) Luỹ chắn công sự.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /blɛ̃.daʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
blindage
/blɛ̃.daʒ/
blindages
/blɛ̃.daʒ/

blindage /blɛ̃.daʒ/

  1. Sự bọc sắt; vỏ sắt.
  2. Sự chống khung (cho hầm khỏi sụp).
  3. (Điện học, radiô) Sự chắn, sự che.

Tham khảo sửa