Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɪm.pɪʃ.nəs/

Danh từ sửa

blimpishness /ˈblɪm.pɪʃ.nəs/

  1. Tính ngoan cố phản động.

Tham khảo sửa