Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑɪ.tɜː/

Danh từ sửa

blighter /ˈblɑɪ.tɜː/

  1. Kẻ phá hoại.
  2. (Từ lóng) Kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu.

Tham khảo sửa