Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɛ.siɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

blessing

  1. Phân từ hiện tại của bless

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

blessing /ˈblɛ.siɳ/

  1. Phúc lành.
  2. Kinh (được đọc trước và sau khi ăn).
  3. Hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn.
    health is the greatest of blessings — sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
    what a blessing! — thật may mắn quá!
    a blessing in disguise — chuyện không may mà lại hoá may

Tham khảo sửa