Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

blent

  1. Thứ (thuốc lá, chè... ) pha trộn.

Động từ sửa

blent (bất qui tắc) blended

  1. Trộn lẫn, pha trộn.
  2. Hợp nhau (màu sắc).
    these two colours blend well — hai màu này rất hợp nhau

Tham khảo sửa