Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

bleak /ˈblik/

  1. Ảm đạm; trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng.
    bleak house — căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
  2. Dãi gió.
    a bleak hillside — sườn đồi dãi gió

Danh từ sửa

bleak /ˈblik/

  1. (Động vật học) mương Âu.

Tham khảo sửa