Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbleɪ.tᵊnt.li/

Phó từ sửa

blatantly /ˈbleɪ.tᵊnt.li/

  1. Rành rành, hiển nhiên.

Tham khảo sửa