Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /blæ.ˈsti.mə/

Danh từ sửa

blastema /blæ.ˈsti.mə/

  1. (Sinh vật học) Mầm gốc, nha bào.

Tham khảo sửa