Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæs.təd/

Động từ sửa

blasted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của blast

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

blasted /ˈblæs.təd/

  1. Đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật.

Tham khảo sửa