Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /blas.fe.me/

Nội động từ sửa

blasphémer nội động từ /blas.fe.me/

  1. Báng bổ.
    Blasphémer contre le ciel — báng bổ trời
  2. Xúc phạm tới.

Ngoại động từ sửa

blasphémer ngoại động từ /blas.fe.me/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Báng bổ.
    Blasphémer la religion — báng bổ tôn giáo

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa