Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbleɪm.fəl/

Ngoại động từ sửa

blameful ngoại động từ /ˈbleɪm.fəl/

  1. Khiển trách, trách mắng.
    to be in blameful for something — đáng khiển trách về cái gì
  2. Đổ lỗi cho; đổ tội cho.
    to blameful something on someone — đỗ lỗi cái gì vào đầu ai

Tính từ sửa

blameful /ˈbleɪm.fəl/

  1. (Như) Blameworthy.

Tham khảo sửa