Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blackness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblæk.nəs/
Danh từ
sửa
blackness
/ˈblæk.nəs/
Màu
đen.
Sự
tối tăm
;
bóng tối
,
chỗ
tối
.
(
Nghĩa bóng
) Sự đen
tối
.
Sự độc ác, sự
tàn
ác.
Tham khảo
sửa
"
blackness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)